DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 4/2024
STT
TÊN BÁO
SỐ
Số đầu báo, TC
Số tờ/ quyển
1
Tuyên Quang (hàng ngày)
7178, 7179, 7180, 7182, 7183, 7186, 7187, 7188, 7190, 7191, 7192, 7194
12
19
2
Tuyên Quang (Cuối tuần)
7181, 7189, 7193
3
Nhân dân (hàng ngày)
24981, 24982, 24983, 24984, 24985, 24986, 24987, 24988, 24989, 24991, 24992, 24993, 24994, 24995, 24996, 24997, 24998, 24999, 25000, 25001, 25002, 25003, 25004, 25005, 25006, 25007, 25008, 25009, 25010
29
35
4
Nhân dân (Cuối tuần)
1833, 1834, 1835
5
Nhân dân (hàng tháng)
324
6
Giáo dục & thời đại
82, 83, 86, 88, 89, 91, 92, 93, 94+95, 96, 97, 99, 100, 101, 103
15
7
Giáo dục & thời đại (số chủ nhật)
14, 15, 16, 17
8
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt giữa tháng)
90
9
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt cuối tháng)
102
10
Tạp chí Giáo dục
Số 7 Tháng 4/2024,
Số 8 Tháng 4/2024
11
Tạp chí cộng sản
1.035
Tạp chí Khoa học ĐH SP HN 2
13
Thời nay
1484, 1485, 1486, 1487, 1488, 1489, 1490, 1491
14
Tạp chí Giáo dục Đại học Quốc tế
117
An toàn vệ sinh lao động
344
16
An sinh xã hội
30, 32, 34, 35
17
Quân khu hai
1277, 1278, Số chiến thắng ĐBP
18
Tạp chí Khoa học ĐH Hùng Vương
Lao động
12772, 12779
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 5/2024
7195, 7196, 7198, 7199, 7200, 7202, 7203, 7204, 7206, 7207, 7208, 7210, 7211, 7212
7197, 7201, 7205, 7209
25011, 25012, 25013, 25014, 25015, 25016, 25017, 25018, 25019, 25020, 25021, 25022, 25023, 25024, 25025, 25026, 25027, 25028, 25030, 25031, 25032, 25033, 25034, 25035, 25036, 25037, 25038, 25039
28
1836, 1839, 1838, 1837
325
104+105+106, 107, 108, 109, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 127, 128, 129, 130, 131,
24
18, 19, 20, 21
12786, 12790
126
Số 9 Tháng 5/2024*5
Số 10 Tháng 5/2024*5
1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, 1499, 1500
1279, 1280, 1281, 1282
Quân đội nhân dân (Cuối tuần)
1479
36, 38, 39, 40, 42, 43, 44
Tạp chí Khoa học ĐH Đồng Tháp
1, 2, 3
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 6/2024
7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7220, 7222, 7223, 7224, 7226, 7227, 7228
7213, 7217, 7221, 7225, 7229
25041, 25042, 25043, 25044, 25045, 25046, 25047, 25048, 25049, 25050, 25051, 25052, 25053, 25054, 25055, 25056, 25057, 25058, 25059, 25060, 25061, 25062, 25063, 25064, 25065, 25066, 25067, 25068, 25070
30
1840, 1841, 1842, gộp số 25+26
326
132, 133, 134, 135, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155
21
22, 23, 24, 25
144
156
Số 11 Tháng 5/2024*10
1283
Thời báo Ngân hàng
77
1501, 1502, 1503, 1504, 1505, 1508
Tạp chí Da Cam Việt Nam
Nông nghiệp Việt Nam
45, 46, 47, 48, 49, 50, 51
12827, 12830